Độ chính xác so với vị trí thập phân tại đường xích đạo
decimal degrees distance
places
-------------------------------
0 1.0 111 km
1 0.1 11.1 km
2 0.01 1.11 km
3 0.001 111 m
4 0.0001 11.1 m
5 0.00001 1.11 m
6 0.000001 0.111 m
7 0.0000001 1.11 cm
8 0.00000001 1.11 mm
ref: https://en.wikipedia.org/wiki/Decimal_degrees#Pre khít