Bảng sau chứa danh sách các định dạng ngày tháng mà bạn có thể cung cấp cho CONVERT()
khi bạn chuyển đổi giá trị ngày / giờ thành một chuỗi.
Các định dạng này được cung cấp dưới dạng đối số thứ ba tùy chọn khi gọi CONVERT()
hàm số. Chúng được cung cấp dưới dạng một biểu thức số nguyên chỉ định cách CONVERT()
chức năng sẽ định dạng ngày.
Trong tất cả các ví dụ sau, ngày nhập được cung cấp bởi SYSDATETIME()
chức năng là:
2020-11-08 12:09:47.2360235
Định dạng | Mã mẫu | Đầu ra |
---|---|---|
0 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 0) | Ngày 8 tháng 11 năm 2020 12:09 CH |
1 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 1) | 20/11/20 |
2 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 2) | 20.11.08 |
3 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 3) | 20/08/11 |
4 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 4) | 08.11.20 |
5 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 5) | 08-11-20 |
6 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 6) | 08 ngày 20 tháng 11 |
7 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 7) | Ngày 08 tháng 11 năm 20 |
8 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 8) | 12:09:47 |
9 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 9) | Ngày 8 tháng 11 năm 2020 12:09:47.2360235PM |
10 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 10) | 11-08-20 |
11 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 11) | 20/11/08 |
12 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 12) | 201108 |
13 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 13) | 08 tháng 11 năm 2020 12:09:47.2360235 |
14 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 14) | 12:09:47.2360235 |
20 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 20) | 2020-11-08 12:09:47 |
21 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 21) | 2020-11-08 12:09:47.2360235 |
22 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 22) | 11/08/20 12:09:47 CH |
23 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 23) | 2020-11-08 |
24 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 24) | 12:09:47 |
25 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 25) | 2020-11-08 12:09:47.2360235 |
26 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 26) | 2020-08-11 12:09:47.2360235 |
27 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 27) | 11-08-2020 12:09:47.2360235 |
28 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 28) | 11-2020-08 12:09:47.2360235 |
29 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 29) | 08-11-2020 12:09:47.2360235 |
30 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 30) | 08-2020-11 12:09:47.2360235 |
31 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 31) | 2020-08-11 |
32 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 32) | 11-08-2020 |
33 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 33) | 11-2020-08 |
34 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 34) | 08-11-2020 |
35 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 35) | 08-2020-11 |
100 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 100) | Ngày 8 tháng 11 năm 2020 12:09 CH |
101 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 101) | 11/08/2020 |
102 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 102) | 2020.11.08 |
103 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 103) | 11/08/2020 |
104 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 104) | 08.11.2020 |
105 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 105) | 08-11-2020 |
106 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 106) | 08 tháng 11 năm 2020 |
107 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 107) | Ngày 08 tháng 11 năm 2020 |
108 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 108) | 12:09:47 |
109 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 109) | Ngày 8 tháng 11 năm 2020 12:09:47.2360235PM |
110 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 110) | 11-08-2020 |
111 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 111) | 2020/11/08 |
112 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 112) | 20201108 |
113 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 113) | 08 tháng 11 năm 2020 12:09:47.2360235 |
114 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 114) | 12:09:47.2360235 |
120 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 120) | 2020-11-08 12:09:47 |
121 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 121) | 2020-11-08 12:09:47.2360235 |
126 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 126) | 2020-11-08T12:09:47.2360235 |
127 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 127) | 2020-11-08T12:09:47.2360235 |
130 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 130) | 23 ل الاول 1442 12:09:47.23 |
131 | CONVERT(nvarchar, SYSDATETIME(), 131) | 23/03/1442 12:09:47.2360235PM |
Để định dạng ngày theo ngôn ngữ, hãy sử dụng FORMAT()
chức năng.