Trước Bài viết này, ba bài báo đã được xuất bản trong Phần ‘Cuộc phỏng vấn Linux‘ và tất cả chúng đều được những độc giả đáng chú ý của chúng tôi đánh giá cao, tuy nhiên, chúng tôi đang nhận được phản hồi để làm cho quá trình học tập tương tác này trở nên khôn ngoan. Từ ý tưởng đến hành động, chúng tôi đang cung cấp cho bạn 15 câu hỏi phỏng vấn MySQL .
1. Làm cách nào để bạn kiểm tra xem dịch vụ MySql có đang chạy hay không?
Trả lời: Ra lệnh “ trạng thái mysql dịch vụ ”Trong‘ Debian ’và“ trạng thái mysqld dịch vụ ”Trong RedHat. Kiểm tra kết quả và tất cả đã hoàn tất.[email protected]:/home/avi# service mysql status /usr/bin/mysqladmin Ver 8.42 Distrib 5.1.72, for debian-linux-gnu on i486 Copyright (c) 2000, 2013, Oracle and/or its affiliates. All rights reserved. Oracle is a registered trademark of Oracle Corporation and/or its affiliates. Other names may be trademarks of their respective owners. Server version 5.1.72-2 Protocol version 10 Connection Localhost via UNIX socket UNIX socket /var/run/mysqld/mysqld.sock Uptime: 1 hour 22 min 49 sec Threads: 1 Questions: 112138 Slow queries: 1 Opens: 1485 Flush tables: 1 Open tables: 64 Queries per second avg: 22.567.
2. Nếu dịch vụ đang chạy / dừng, bạn sẽ dừng / khởi động dịch vụ như thế nào?
Trả lời: Để bắt đầu lệnh sử dụng dịch vụ MySql dưới dạng bắt đầu dịch vụ mysqld và ngừng sử dụng dịch vụ mysqld stop .[email protected]:/home/avi# service mysql stop Stopping MySQL database server: mysqld. [email protected]:/home/avi# service mysql start Starting MySQL database server: mysqld. Checking for corrupt, not cleanly closed and upgrade needing tables..
3. Bạn sẽ đăng nhập vào MySQL từ Linux Shell như thế nào?
Trả lời: Để kết nối hoặc đăng nhập vào dịch vụ MySQL, hãy sử dụng lệnh: mysql -u root -p .[email protected]:/home/avi# mysql -u root -p Enter password: Welcome to the MySQL monitor. Commands end with ; or \g. Your MySQL connection id is 207 Server version: 5.1.72-2 (Debian) Copyright (c) 2000, 2013, Oracle and/or its affiliates. All rights reserved. Oracle is a registered trademark of Oracle Corporation and/or its affiliates. Other names may be trademarks of their respective owners. Type 'help;' or '\h' for help. Type '\c' to clear the current input statement. mysql>
4. Làm cách nào bạn có được danh sách tất cả các cơ sở dữ liệu?
Trả lời: Để liệt kê tất cả cơ sở dữ liệu hiện đang chạy, hãy chạy lệnh trên shell mysql như: hiển thị cơ sở dữ liệu;mysql> show databases; +--------------------+ | Database | +--------------------+ | information_schema | | a1 | | cloud | | mysql | | phpmyadmin | | playsms | | sisso | | test | | ukolovnik | | wordpress | +--------------------+ 10 rows in set (0.14 sec)
5. Bạn sẽ chuyển sang cơ sở dữ liệu như thế nào và bắt đầu làm việc với cơ sở dữ liệu đó như thế nào?
Trả lời: Để sử dụng hoặc chuyển sang một cơ sở dữ liệu cụ thể, hãy chạy lệnh trên shell mysql như: use database_name;mysql> use cloud; Reading table information for completion of table and column names You can turn off this feature to get a quicker startup with -A Database changed mysql>
6. Bạn sẽ lấy danh sách tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu bằng cách nào?
Trả lời: Để liệt kê tất cả các bảng của cơ sở dữ liệu, hãy sử dụng lệnh trên shell mysql như: hiển thị bảng;mysql> show tables; +----------------------------+ | Tables_in_cloud | +----------------------------+ | oc_appconfig | | oc_calendar_calendars | | oc_calendar_objects | | oc_calendar_repeat | | oc_calendar_share_calendar | | oc_calendar_share_event | | oc_contacts_addressbooks | | oc_contacts_cards | | oc_fscache | | oc_gallery_sharing | +----------------------------+ 10 rows in set (0.00 sec)
7. Bạn sẽ lấy Tên trường và Loại bảng MySql như thế nào?
Trả lời: Để lấy Tên trường và Loại của một bảng, hãy sử dụng lệnh trên trình bao mysql như: description table_name;mysql> describe oc_users; +----------+--------------+------+-----+---------+-------+ | Field | Type | Null | Key | Default | Extra | +----------+--------------+------+-----+---------+-------+ | uid | varchar(64) | NO | PRI | | | | password | varchar(255) | NO | | | | +----------+--------------+------+-----+---------+-------+ 2 rows in set (0.00 sec)
8. Bạn sẽ xóa bảng như thế nào?
Trả lời: Để xóa một bảng cụ thể, hãy sử dụng lệnh trên shell mysql như: drop table table_name;mysql> drop table lookup; Query OK, 0 rows affected (0.00 sec)
9. Về cơ sở dữ liệu thì sao? Bạn sẽ xóa cơ sở dữ liệu như thế nào?
Trả lời: Để xóa một cơ sở dữ liệu cụ thể, hãy sử dụng lệnh trên shell mysql như: drop database-name;mysql> drop database a1; Query OK, 11 rows affected (0.07 sec)
10. Bạn sẽ thấy tất cả nội dung của bảng như thế nào?
Trả lời: Để xem tất cả nội dung của một bảng cụ thể, hãy sử dụng lệnh trên shell mysql như: select * from table_name;mysql> select * from engines; +------------+---------+----------------------------------------------------------------+--------------+------+------------+ | ENGINE | SUPPORT | COMMENT | TRANSACTIONS | XA | SAVEPOINTS | +------------+---------+----------------------------------------------------------------+--------------+------+------------+ | InnoDB | YES | Supports transactions, row-level locking, and foreign keys | YES | YES | YES | | MRG_MYISAM | YES | Collection of identical MyISAM tables | NO | NO | NO | | BLACKHOLE | YES | /dev/null storage engine (anything you write to it disappears) | NO | NO | NO | | CSV | YES | CSV storage engine | NO | NO | NO | | MEMORY | YES | Hash based, stored in memory, useful for temporary tables | NO | NO | NO | | FEDERATED | NO | Federated MySQL storage engine | NULL | NULL | NULL | | ARCHIVE | YES | Archive storage engine | NO | NO | NO | | MyISAM | DEFAULT | Default engine as of MySQL 3.23 with great performance | NO | NO | NO | +------------+---------+----------------------------------------------------------------+--------------+------+------------+ 8 rows in set (0.00 sec)
11. Bạn sẽ thấy tất cả dữ liệu trong một trường (giả sử, uid), từ bảng (giả sử, oc_users) như thế nào?
Trả lời: Để xem tất cả dữ liệu trong một trường, hãy sử dụng lệnh trên shell mysql như: select uid from oc_users;mysql> select uid from oc_users; +-----+ | uid | +-----+ | avi | +-----+ 1 row in set (0.03 sec)
12. Giả sử bạn có một bảng ‘xyz’, chứa một số trường bao gồm ‘create_time’ và ‘engine’. Trường "engine" được điền bằng hai loại dữ liệu "Memory" và "MyIsam". Làm cách nào để bạn chỉ nhận được ‘create_time’ và ‘engine’ từ bảng có engine là ‘MyIsam’?
Trả lời: Sử dụng lệnh trên shell mysql như: select create_time, engine from xyz where engine =”MyIsam”;12. mysql> select create_time, engine from xyz where engine="MyIsam"; +---------------------+--------+ | create_time | engine | +---------------------+--------+ | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-12-15 13:43:27 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | | 2013-10-23 14:56:38 | MyISAM | +---------------------+--------+ 132 rows in set (0.29 sec)
13. Bạn sẽ hiển thị tất cả các bản ghi từ bảng ‘xrt’ trong đó tên là ‘tecmint’ và web_address là ‘tecmint.com’ như thế nào?
Trả lời: Sử dụng lệnh trên shell mysql như: select * from xrt where name =“tecmint” and web_address =“tecmint.com”;mysql> select * from xrt where name = "tecmint" and web_address = “tecmint.com”; +---------------+---------------------+---------------+ | Id | name | web_address | +---------------+---------------------+----------------+ | 13 | tecmint | tecmint.com | +---------------+---------------------+----------------+ | 41 | tecmint | tecmint.com | +---------------+---------------------+----------------+
14. Làm cách nào để hiển thị tất cả các bản ghi từ bảng ‘xrt’ trong đó tên không phải là ‘tecmint’ và web_address là ‘tecmint.com’?
Trả lời: Sử dụng lệnh trên shell mysql như: select * from xrt where name! =“Tecmint” và web_address =“tecmint.com”;mysql> select * from xrt where name != ”tecmint” and web_address = ”tecmint.com”; +---------------+---------------------+---------------+ | Id | name | web_address | +---------------+---------------------+----------------+ | 1173 | tecmint | tecmint.com | +---------------+---------------------+----------------+
15. Bạn cần biết tổng số mục nhập hàng trong một bảng. Bạn sẽ đạt được nó như thế nào?
Trả lời: Sử dụng lệnh trên shell mysql như: select count (*) từ tên_bảng;mysql> select count(*) from Tables; +----------+ | count(*) | +----------+ | 282 | +----------+ 1 row in set (0.01 sec)
Đó là tất cả cho bây giờ. Bạn cảm thấy thế nào về ‘ Câu hỏi phỏng vấn Linux này ' tiết diện. Đừng quên cung cấp cho chúng tôi những phản hồi có giá trị của bạn trong phần bình luận của chúng tôi.