PostgreSQL và MySQL là các DB mã nguồn mở để phân tích dữ liệu cho các doanh nghiệp thương mại. Người dùng có thể sử dụng một trong hai hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, nhưng vẫn còn một câu hỏi.
PostgreSQL so với MySQL:Cái nào tốt nhất?
Sự lựa chọn giữa PostgreSQL và MySQL phụ thuộc vào khả năng mở rộng và độ tin cậy cần thiết của các chức năng quản lý dữ liệu. PostgreSQL cung cấp các giải pháp quan hệ và không quan hệ với khả năng mở rộng cao khi có nhiều toán tử. Ngoài ra, có rất nhiều tùy chọn tối ưu hóa để hoàn thành các tác vụ doanh nghiệp và lệnh quản trị.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu đám mây dựa vào MySQL nhờ khả năng nhanh chóng giúp các giao dịch diễn ra suôn sẻ hơn. Hệ thống quản lý dữ liệu này được ưu tiên trong các tổ chức doanh nghiệp xử lý nhiều thông tin về người tiêu dùng.
Hơn nữa, MySQL phổ biến trong các doanh nghiệp thương mại vì nó hoạt động trên các công cụ cũ như InnoDB và MyISAM. Ứng dụng quản lý quan hệ có thể cắt giảm thời gian khi phân tích dữ liệu nặng nếu các hướng dẫn được tùy chỉnh.
Ngoài ra, hiệu quả về tốc độ ghi là điều khác biệt giữa hiệu suất giữa PostgreSQL và MySQL. Quyết định về ứng dụng phù hợp cho doanh nghiệp phụ thuộc vào những lợi ích và bất lợi của các tính năng của chúng.
Vì hầu hết các ứng dụng có thể chạy trên PostgreSQL hoặc MySQL, lựa chọn quản lý dữ liệu quan hệ sẽ tuân theo các tiêu chuẩn chức năng được doanh nghiệp chấp nhận.
PostgreSQL
Thị phần tương đối
PostgreSQL có các tính năng hiện đại thuận lợi cho các chính sách SQL liên quan đến quá tải hàm và kế thừa bảng. Kết quả là phần mềm này chiếm 15,27% thị phần cho cơ sở dữ liệu quan hệ, với 33,66% ở Mỹ, 5,74% ở Anh và 5,73% ở Brazil. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong số 32 đối thủ cạnh tranh trên thị trường cơ sở dữ liệu thương mại.
Mặc dù PostgreSQL khá mới trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu, nhưng nó có tiềm năng được áp dụng rộng rãi trong sử dụng thương mại mã nguồn mở khi các công ty đã quen với các tính năng nâng cao của nó. Các tập đoàn đa quốc gia tham gia vào các dịch vụ máy học hoặc phân tích dữ liệu mở rộng có thể hưởng lợi từ phần mềm ngay cả với thị phần hiện tại của nó.
PostgreSQL được sử dụng để làm gì?
PostgreSQL là một giải pháp phần mềm phổ biến, được Apple sử dụng ngay cả cho các chức năng cơ sở dữ liệu trên macOS. Sự phổ biến của nó một phần là do nó miễn phí cho nhà phát triển sử dụng cũng như khả năng có chức năng được cá nhân hóa dựa trên sở thích dữ liệu. Hơn nữa, phần mềm này hỗ trợ một số nhà khai thác đồng thời hoàn thành các chức năng dữ liệu có sẵn cho các hệ thống quản lý thông tin yêu cầu hiệu suất đáng tin cậy.
Phát triển phần mềm là công dụng chính của PostgreSQL, vì các công ty dựa vào phần mềm này làm nền tảng cho các ứng dụng mới, bảo mật các chương trình của nhà phát triển và duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu. Các hệ điều hành cũng dựa vào PostgreSQL vì phần mềm mã nguồn mở này cung cấp các tính năng nâng cấp cho các chương trình Linux, Windows và Unix. Ngoài ra, chức năng tùy chỉnh của nó cho phép phần mềm tránh việc biên dịch dữ liệu khi tạo một ngôn ngữ lập trình mới như Python.
Lợi ích chính của PostgreSQL
- PostgreSQL không tính phí đăng ký, điều này giúp cắt giảm chi phí ngân sách của nhiều doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích cho công ty muốn có quyền truy cập miễn phí vào phần mềm mạnh mẽ với các tùy chọn có thể tùy chỉnh.
- Một doanh nghiệp có thể sửa đổi các chức năng của PostgreSQL vì nó là phần mềm mã nguồn mở. Ngoài ra, nhiều cách thức PostgreSQL có thể hoạt động với các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khiến phần mềm này đủ linh hoạt để đáp ứng nhiều nhu cầu công việc.
- Các chức năng của PostgreSQL thông qua cộng tác sáng tạo, có nghĩa là các nhà phát triển từ các công ty khác nhau có thể đưa ra các giải pháp quản lý cơ sở dữ liệu bất kỳ lúc nào. Điều kiện này khiến phần mềm trở nên đáng tin cậy đối với nhiều người dùng trên toàn thế giới.
- Khả năng mở rộng của PostgreSQL là vô hạn và cho phép người dùng biên dịch một số cơ sở dữ liệu theo nhu cầu của họ.
Những thiếu sót chính của PostgreSQL
- Tốc độ đọc dữ liệu của PostgreSQL chậm hơn khi so sánh với các tiêu chuẩn hiệu suất như MySQL. Do đó, PostgreSQL yêu cầu điều chỉnh tốc độ đọc khi thiết kế tính tương thích của ứng dụng để hỗ trợ chức năng tối ưu.
- PostgreSQL không được hỗ trợ trên nhiều ứng dụng mã nguồn mở, hạn chế khả năng sử dụng của nó trong việc quản lý cơ sở dữ liệu.
- Việc thiếu sự hỗ trợ của tổ chức làm cho phần mềm không được ưa chuộng ngay cả với thị phần của nó trong số các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác. Ngoài ra, PostgreSQL thiếu nhận thức về thương hiệu để nhận được sự tăng trưởng của thị trường vì nó là một phần mềm mã nguồn mở.
MySQL
Thị phần tương đối
MySQL có 44,04% thị phần tương đối trong các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu, với 31,39% thị trường ở Hoa Kỳ, 8,19% ở Ấn Độ và 6,75% ở Vương quốc Anh. Phần mềm nguồn mở dẫn đầu trong số các cơ sở dữ liệu quan hệ khác tồn tại ở thị trường. MySQL thường được sử dụng trong phát triển web, theo sau là phát triển phần mềm và tiếp thị.
MySQL được sử dụng để làm gì?
Ngành công nghiệp phần mềm máy tính ở Hoa Kỳ thường dựa vào MySQL để quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Phát triển web là cách sử dụng chính của MySQL, nói chung trong quản lý cơ sở dữ liệu công nghiệp.
Hầu hết các doanh nghiệp hoạt động với MySQL đều có quy mô nhỏ với khoảng 10 đến 50 nhân viên. WordPress, Drupal, phpBB và Joomla là những ứng dụng chung sử dụng MySQL. Ngoài ra, các phiên bản tùy chỉnh của phần mềm nguồn mở được sử dụng để cung cấp năng lượng cho Twitter, Facebook và YouTube.
Lợi ích chính của MySQL
- MySQL hoạt động trên nhiều nền tảng làm cho phần mềm có thể di động khi sử dụng các ứng dụng web. Phần mềm có thể hoạt động trên Windows, Linux và Solaris, là tiêu chuẩn trong các máy chủ quản lý cơ sở dữ liệu. MySQL cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, chẳng hạn như C, Java, PHP, Python, C ++ và PERL. Tính năng này làm cho phần mềm có giá trị tốt khi người dùng ở các vị trí khác nhau.
- Kết nối của MySQL là liên tục đồng thời cung cấp tính toàn vẹn và bảo vệ dữ liệu từ các máy chủ. MySQL hỗ trợ các ổ cắm UNIX và TCP đáng tin cậy trong việc truyền dữ liệu qua các máy chủ.
- Các thuật toán mã hóa cho MySQL rất phức tạp để cung cấp cho người dùng khả năng bảo vệ dữ liệu đáng tin cậy khi sử dụng các nền tảng như Facebook hoặc Twitter. Cơ chế bảo mật của phần mềm ngăn chặn việc lộ thông tin nhạy cảm thường xuyên truy cập vào các ứng dụng web điển hình.
- MySQL là phần mềm mã nguồn mở tận dụng chi phí ngân sách cho các công ty đang tìm kiếm một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đáng tin cậy.
Những thiếu sót chính của MySQL
- MySQL thiếu hỗ trợ cho việc xử lý cơ sở dữ liệu hàng loạt có thể hạn chế các dịch vụ quản lý thương mại cho các ứng dụng web.
- Các giới hạn trong các tính năng của MySQL tạo ra các ràng buộc trong chức năng chung. Ngoài ra, việc thiếu các tính năng nâng cao để tùy chỉnh cơ sở dữ liệu khiến phần mềm này trở nên kém lý tưởng đối với các công ty.
- MySQL bị giới hạn trong việc xuất bản các báo cáo lỗi kiểm tra hoặc phát hành các bản vá bảo mật mặc dù là phần mềm nguồn mở. Điều kiện này khiến phần mềm không hấp dẫn đối với các nhà phát triển thích các tùy chọn trả phí.
- MySQL đấu tranh để giữ lại thị phần trong khi các nền tảng như cơ sở dữ liệu Maria tiếp tục tuyển dụng những người đăng ký phổ biến như Fedora, OpenSUSE, Red Hat Enterprise Linux và Slackware Linux. Mô hình này cho thấy MySQL có những giới hạn bất chấp chức năng hấp dẫn mà nó quảng cáo trong nhiều năm.
So sánh giữa PostgreSQL và MySQL
Thân thiện với người dùng
PostgreSQL có nhiều tính năng và không thân thiện với người dùng vì thủ tục thiết lập phức tạp. Người dùng cần có kiến thức nâng cao để tận dụng các tính năng phức tạp khi quản lý cơ sở dữ liệu.
Để so sánh, MySQL thân thiện với người dùng và đơn giản khi tạo hệ thống cơ sở dữ liệu, vì tính khả dụng hạn chế của các tính năng phức tạp đòi hỏi ít kiến thức để thiết lập.
Tính năng
PostgreSQL cung cấp các tính năng nâng cao lý tưởng để xử lý cơ sở dữ liệu duy nhất giúp tùy chỉnh các ứng dụng theo chức năng của người dùng dễ dàng hơn. Trong khi đó, MySQL có các tính năng hạn chế và ít lý tưởng hơn để xử lý các quy trình phức tạp.
Tích hợp
MySQL có khả năng tích hợp tốt hơn PostgreSQL vì nó có khả năng thích ứng rộng rãi và có thể truy cập từ các nền tảng thương mại phổ biến. Ngoài ra, sự hỗ trợ của cộng đồng dành cho MySQL cho phép các nhà phát triển cung cấp các bản cập nhật thường xuyên hoặc khắc phục sự cố khi chúng xảy ra.
Cộng tác
Về mặt cộng tác, MySQL bị hạn chế về các tính năng tiêu chuẩn khi sử dụng các ứng dụng khác nhau có chức năng tiếp tục phát triển. Mặt khác, PostgreSQL hỗ trợ tốt cho các tính năng phức tạp khi một doanh nghiệp đang mở rộng quy mô với nhu cầu cơ sở dữ liệu mạnh mẽ.
Định giá
PostgreSQL không có phí bản quyền và miễn phí cho các ứng dụng thương mại. Điều kiện này làm cho nó hấp dẫn hơn khi so sánh với MySQL vì nó không yêu cầu giấy phép thương mại để phát triển và phân phối phần mềm của các dự án. Và trong khi MySQL là miễn phí, các giới hạn của nó yêu cầu giấy phép Oracle để sử dụng cho mục đích thương mại.
PostgreSQL so với MySQL:Phán quyết
Khi lựa chọn giữa PostgreSQL và MySQL, PostgreSQL là lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp lớn hơn xử lý khối lượng dữ liệu lớn và phức tạp.
PostgreSQL có nhiều tính năng để xử lý sự phức tạp của phân phối thương mại trong quản lý cơ sở dữ liệu. Khi cơ sở dữ liệu trở nên phức tạp hơn, các doanh nghiệp thương mại có thể hưởng lợi từ việc tùy chỉnh PostgreSQL để thao tác dữ liệu.
Mặc dù MySQL vẫn quan trọng trong phân tích dữ liệu, nhưng chức năng của nó phù hợp hơn với khối lượng dữ liệu nhỏ hơn có thể hạn chế các nhà phát triển ứng dụng về lâu dài.