Ngôn ngữ SQL có rất nhiều hàm số và toán học, và trong bài viết này, bạn sẽ thấy cách sử dụng chúng.
Sau đây là danh sách các hàm SQL Numeric phổ biến nhất:
- ABS
- ACOS
- ASIN
- ATAN
- AVG
- TRẦN
- COUNT
- COS
- COT
- DEGREES
- TẦNG
- TỐI ĐA
- MIN
- POWER
- RADIANS
- RAND
- VÒNG
- SIN
- SQRT
- SUM
- TAN
Hãy xem từng cái một
ABS
Hàm ABS trong SQL trả về giá trị tuyệt đối của một số. Giá trị tuyệt đối có nghĩa là một số nhất định cách số 0 bao xa. Ví dụ:-5 cách 0 và 5 cũng là 5 cách 0. Đây là một ví dụ SQL ngắn thể hiện việc sử dụng hàm ABS SQL
SELECT ABS(-179.3) AS Abs1, ABS(179.3) AS Abs2
Cả hai đều cho cùng một kết quả là 179,3, khi dấu âm bị loại bỏ.
ACOS
Hàm ACOS SQL trả về cosin nghịch đảo của một số. Ví dụ tiếp theo cho thấy cách lấy cosin cung của một số nhất định:
SELECT ACOS(0.17)
Điều này đưa ra câu trả lời là
1.39996665766579
ASIN
Hàm ASIN SQL trả về sin nghịch đảo của một số. Ví dụ tiếp theo cho thấy cách lấy sin cung của một số nhất định:
SELECT SIN(0.17)
Điều này đưa ra câu trả lời là
0.170829669129105
ATAN
Hàm ATAN SQL trả về tiếp tuyến nghịch đảo của một số. Ví dụ tiếp theo cho thấy cách lấy tiếp tuyến cung của một số nhất định:
SELECT TAN(17)
Điều này đưa ra câu trả lời là:
1.51204050407917
AVG
Hàm AVG SQL trả về giá trị trung bình của một biểu thức. Ví dụ tiếp theo chọn tất cả các sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 75:
SELECT StudentName, StudentSurname, StudentMarks FROM Students WHERE AVG(StudentMarks) > 75 GROUP BY StudentName, StudentSurname, StudentMarks
Hàm AVG là một hàm tổng hợp (một hàm thực hiện phép tính trên một hoặc nhiều giá trị, nhưng trả về một giá trị duy nhất)
TRẦN
Hàm CEILING SQL trả về giá trị nhỏ nhất (số nguyên) lớn hơn hoặc bằng một số nhất định. Ví dụ tiếp theo hiển thị 57, vì 57 là giá trị số nguyên nhỏ nhất tiếp theo cao hơn 56,21:
SELECT CEILING(56.21)
COUNT
Hàm COUNT SQL cũng là một hàm tổng hợp. Nó trả về số lượng bản ghi được trả về bởi một truy vấn. Ví dụ tiếp theo sẽ đếm số sinh viên đang theo học một lớp “Lập trình”:
SELECT COUNT(StudentID) FROM Students WHERE StudentCourse = 'Programming'
COS
Hàm COS SQL trả về cosine của một số. Ví dụ tiếp theo cho thấy cách lấy cosine của một số nhất định:
SELECT COS(0.17)
Điều này đưa ra câu trả lời là:
0.985584766909561
COT
Hàm COT SQL trả về cotang của một số. Phần sau chỉ ra cách lấy cotang của một số nhất định:
SELECT COT(0.17)
Điều này đưa ra câu trả lời là:
5.82557679536221
DEGREES
Hàm DEGREES SQL chuyển đổi các giá trị radian thành độ. Ví dụ tiếp theo chia PI cho 2 để trả về 90 độ:
SELECT DEGREES(PI() / 2)
TẦNG
Hàm FLOOR SQL trả về giá trị lớn nhất (số nguyên) nhỏ hơn hoặc bằng một số nhất định. Ví dụ tiếp theo hiển thị 56, vì 56 là giá trị số nguyên lớn nhất tiếp theo nhỏ hơn 56,21:
SELECT FLOOR(56.21)
TỐI ĐA
Hàm MAX SQL cũng là một hàm tổng hợp. Nó trả về giá trị lớn nhất trong một nhóm giá trị. Ví dụ tiếp theo sẽ hiển thị điểm cao nhất của mỗi học sinh:
SELECT StudentName, StudentSurname, MAX(StudentMarks) FROM Students GROUP BY StudentName, StudentSurname, StudentMarks
PHÚT
Hàm MIN SQL cũng là một hàm tổng hợp. Nó trả về giá trị nhỏ nhất trong một nhóm giá trị. Ví dụ tiếp theo sẽ hiển thị điểm thấp nhất của mỗi học sinh:
SELECT StudentName, StudentSurname, MIN(StudentMarks) FROM Students GROUP BY StudentName, StudentSurname, StudentMarks
POWER
Hàm POWER SQL trả về giá trị của một số được nâng lên thành lũy thừa của một số khác. Ví dụ tiếp theo cho thấy kết quả của 11 x 11 x 11 (11 được nâng lên thành lũy thừa của 3), là 1331:
SELECT POWER(11, 3)
RADIANS
Hàm RADIANS SQL chuyển đổi các giá trị độ thành radian. Ví dụ tiếp theo nhận giá trị radian là 135 độ:
SELECT RADIANS(135)
RAND
Hàm RAND SQL tạo ra một số ngẫu nhiên từ 0 đến 1. Đây là một ví dụ nhanh:
SELECT RAND()
Ở trên mang lại cho tôi 0,529394917183986 lần đầu tiên và 0,156402098552622 lần thứ hai
VÒNG
Hàm ROUND SQL làm tròn các giá trị số. Ví dụ tiếp theo làm tròn giá trị của trường tổng của StudentMarks thành 2 chữ số thập phân trong đó khóa học là ‘SQL’ và tên của học viên là ‘Hannes’:
SELECT StudentName, StudentCourse, ROUND(SUM(StudentMarks), 2) FROM Students WHERE StudentCourse = 'SQL' AND StudentName = 'Hannes' GROUP BY StudentName, StudentCourse
SIN
Hàm SIN SQL trả về sin của một số. Ví dụ tiếp theo cho thấy cách lấy sin của một số nhất định:
SELECT SIN(0.17)
Điều này đưa ra câu trả lời là:
0.169182349066996
SQRT
Hàm SQRT SQL trả về căn bậc hai của một số. Ví dụ tiếp theo sẽ trả về 7, vì 7 * 7 bằng 49:
SELECT SQRT(49)
SUM
Hàm SUM SQL cũng là một hàm tổng hợp. Nó tính tổng các giá trị của các bản ghi được trả về bởi một truy vấn. Ví dụ tiếp theo tính tổng tất cả các điểm cho một sinh viên tên Hannes đang học một lớp SQL:
SELECT StudentName, StudentCourse, SUM(StudentMarks) FROM Students WHERE StudentCourse = 'SQL' AND StudentName = 'Hannes' GROUP BY StudentName, StudentCourse
TÂN
Hàm TAN SQL trả về tiếp tuyến của một số. Ví dụ tiếp theo cho thấy cách lấy tiếp tuyến của một số nhất định:
SELECT TAN(17)
Điều này đưa ra câu trả lời là:
3.49391564547484
Kết luận
SQL khá mạnh và tôi hy vọng hướng dẫn này đã giúp bạn giải quyết các vấn đề toán học trong SQL