PolyBase truy cập và kết hợp cả dữ liệu không quan hệ và quan hệ, tất cả đều từ bên trong SQL Server. Bắt đầu từ SQL Server 2019, PolyBase hỗ trợ dữ liệu từ các chương trình phụ trợ có sẵn trình điều khiển ODBC.
Chúng tôi đã thử PolyBase với trình điều khiển Salesforce ODBC để truy vấn dữ liệu Salesforce từ SQL Server 2019.
Để bắt đầu:
- Cài đặt và cấp phép trình điều khiển ODBC Salesforce.com trên máy có SQL Server được cài đặt.
Bạn cần bản dựng 2.0.3 của trình điều khiển ODBC Salesforce.com, hiện có sẵn bằng cách liên hệ với Nhóm hỗ trợ Easysoft ().
- Trong Microsoft SQL Server Management Studio, hãy kết nối với phiên bản SQL Server hỗ trợ PolyBase của bạn. Để kiểm tra xem PolyBase đã được cài đặt hay chưa, hãy chạy truy vấn sau:
SELECT SERVERPROPERTY ('IsPolyBaseInstalled') AS IsPolyBaseInstalled;
Nếu PolyBase được cài đặt, truy vấn này sẽ trả về:
1
- Bạn cũng cần đảm bảo rằng PolyBase đã được bật:
EXEC SP_CONFIGURE @CONFIGNAME ='polybase đã được kích hoạt', @CONFIGVALUE =1; TÁI HÌNH VỚI OVERRIDE;
- Nếu bạn chưa làm như vậy, hãy khởi động các dịch vụ PolyBase (SQL Server PolyBase Engine, SQL Server PolyBase Data Movement) trong ứng dụng Windows Services.
- Tạo nguồn dữ liệu bên ngoài PolyBase:
TẠO CƠ SỞ DỮ LIỆU PolyBaseDBUSE PolyBaseDBCREATE MASTER KEY ENCRYPTION BY PASSWORD ='p455w0rd'; CREATE DATABASE SCOPED CREDENTIAL PolyBaseSalesforceWITH IDENTITY ='myuser, Secret sales =' p455w0rd ' ='odbc:// Salesforce', CONNECTION_OPTIONS ='DRIVER ={Easysoft Salesforce ODBC Driver}; UID =mysalesforceuser @ mydomain; PWD =mypassword; TOKEN =1234ABCDEF;', CREDENTIAL =PolyBaseSalesforce);
- Tạo một bảng SQL Server cục bộ sẽ chứa dữ liệu Salesforce từ xa. Bảng cục bộ này dành cho bảng Tài khoản Salesforce:
TẠO tài khoản BẢNG BÊN NGOÀI ([Id] NCHAR (18) COLLATE Latin1_General_CI_AS NOT NULL, [IsDeleted] TINYINT NOT NULL, [MasterRecordId] NCHAR (18) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Tên] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS NOT NULL, [Type] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ParentId] NCHAR (18) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [BillingStreet] NVARCHAR (40) COLASARCHARCHARCI_VARCHAR_General_Chi phí BillingState] nvarchar (80) Collate latin1_general_ci_as, [BillingPostalCode] nvarchar (20) Collate latin1_general_ci_as, [BillingCountry] nvarchar (80) BillingLatitude] FLOAT (53), [BillingLongitude] FLOAT (53), [BillingAddress] NVARCHA R (4000) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ShippingStreet] NVARCHAR (4000) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Thành phố vận chuyển] NVARCHAR (40) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ShippingStreet] NVARCHAR (80) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Thành phố vận chuyển] NVARCHAR (40) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ShippingState] NVARCHAR (80) COLLATE La tinh 1_GATE_General_Country NVARCHAR (80) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ShippingStateCode] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ShippingCountryCode] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [ShippingLatitude] FLOATARCHAR (53)], [ShippingLatitude] FLOATARCHAR (4000)] COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Phone] NVARCHAR (40) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Fax] NVARCHAR (40) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [AccountNumber] NVARCHAR (40) COLLATE Latin1_General_I_ARCHATE_CI_General_CI_ARCHATE Photo 255 COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Sic] NVARCHAR (20) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Industry] NVARCHAR (255 ) COLLATE Tiếng Latinh1_General_CI_AS, [Doanh thu hàng năm] FLOAT (53), [Số nhân viên] INT, [Quyền sở hữu] NVARCHAR (255) COLLATE Tiếng Latinh1_General_CI_AS, [TickerSymbol] NVARCHAR (20) COLLATE Tiếng Latinh1_General_CI_General_1 Tiếng Latinh NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Trang web] NVARCHAR (80) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [OwnerId] NCHAR (18) COLLATE Latin1_General_CI_AS NOT NULL, [CreatedDate] DATETIME2 (0) NOT NCHARCULLId_Geneated Latinh , [LastModifiedDate] DATETIME2 (0) NOT NULL, [LastModifiedById] NCHAR (18) COLLATE Latin1_General_CI_AS NOT NULL, [SystemModstamp] DATETIME2 (0) NOT NULL, [LastAefctivityDate] DATE, [LastViewedDate] DATETIME2 (0), [Jigsaw] NVARCHAR (20) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [JigsawCompanyId] NVARCHAR (20) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [AccountSource] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Si cDesc] NVARCHAR (80) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [CustomerPosystem__c] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [SLA__c] NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [Active_umbe] NVLATOCAR (255) NVARCHAR (255) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [SLASerialNumber__c] NVARCHAR (10) COLLATE Latin1_General_CI_AS, [SLAExpirationDate__c] DATE) VỚI (LOCATION ='Tài khoản', DATA_SOURCE =salesforce_preata_source)
- Truy vấn dữ liệu từ xa:
CHỌN Id TỪ dbo.Account WHERE Id ='001i000000AOq3DXYZ'